biaxial compression apparatus nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

biaxial compression apparatus nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm biaxial compression apparatus giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của biaxial compression apparatus.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • biaxial compression apparatus

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    thiết bị nén 2 chiều