biaxial element nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
biaxial element nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm biaxial element giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của biaxial element.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
biaxial element
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
phần tử lưỡng cực
Từ liên quan
- biaxial
- biaxiality
- biaxial stress
- biaxial crystal
- biaxial element
- biaxial flexure
- biaxial loading
- biaxial homology
- biaxial involution
- biaxial compression
- biaxial coordinates
- biaxial orientation
- biaxial stressed state
- biaxial state of stress
- biaxially orientated film
- biaxial compression apparatus
- biaxial eccentric compression