biaxal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

biaxal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm biaxal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của biaxal.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • biaxal

    Similar:

    biaxial: having two axes

    biaxial crystals

    Synonyms: biaxate

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).