bent member nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bent member nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bent member giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bent member.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
bent member
* kỹ thuật
xây dựng:
thanh chịu uốn
thanh uốn cong
Từ liên quan
- bent
- benton
- bent on
- bent-up
- benthal
- bentham
- benthic
- benthos
- bent bar
- bent rod
- bentwood
- bent back
- bent boom
- bent hang
- bent neck
- bent pipe
- bent tile
- bent tool
- bent wood
- benthonic
- bentonite
- bent clamp
- bent elbow
- bent frame
- bent glass
- bent grass
- bent lever
- bent shaft
- bent-grass
- benthamism
- benthamite
- bentonitic
- bent finish
- bent member
- bent-up bar
- bent section
- bent spanner
- bent nose clam
- bentham,jeremy
- benthonic zone
- bentone grease
- bentonite clay
- bent plank vault
- bent tube boiler
- bent-nose pliers
- benthic division
- bentonite slurry
- bentonitic grout
- bent bar anchorage
- bent cent (e) ring