bent hang nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bent hang nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bent hang giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bent hang.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bent hang
a hang performed with the elbows bent
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- bent
- benton
- bent on
- bent-up
- benthal
- bentham
- benthic
- benthos
- bent bar
- bent rod
- bentwood
- bent back
- bent boom
- bent hang
- bent neck
- bent pipe
- bent tile
- bent tool
- bent wood
- benthonic
- bentonite
- bent clamp
- bent elbow
- bent frame
- bent glass
- bent grass
- bent lever
- bent shaft
- bent-grass
- benthamism
- benthamite
- bentonitic
- bent finish
- bent member
- bent-up bar
- bent section
- bent spanner
- bent nose clam
- bentham,jeremy
- benthonic zone
- bentone grease
- bentonite clay
- bent plank vault
- bent tube boiler
- bent-nose pliers
- benthic division
- bentonite slurry
- bentonitic grout
- bent bar anchorage
- bent cent (e) ring