benthamism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

benthamism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm benthamism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của benthamism.

Từ điển Anh Việt

  • benthamism

    /'bentəmizm/

    * danh từ

    thuyết Ben-tam, thuyết vị lợi