belittled nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
belittled nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm belittled giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của belittled.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
belittled
made to seem smaller or less (especially in worth)
her comments made me feel small
Synonyms: diminished, small
Similar:
minimize: cause to seem less serious; play down
Don't belittle his influence
Synonyms: belittle, denigrate, derogate
disparage: express a negative opinion of
She disparaged her student's efforts
Antonyms: flatter
diminish: lessen the authority, dignity, or reputation of
don't belittle your colleagues
Synonyms: belittle
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).