averaging stock nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
averaging stock nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm averaging stock giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của averaging stock.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
averaging stock
* kinh tế
tính số hàng trữ bình quân