averaging maturity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

averaging maturity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm averaging maturity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của averaging maturity.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • averaging maturity

    * kinh tế

    kỳ hạn bình quân

    ngày đáo hạn bình quân

    thời gian trả nợ bình quân