averaging clause nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

averaging clause nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm averaging clause giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của averaging clause.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • averaging clause

    * kinh tế

    điều khoản tổn thất đường biển