averaging down nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
averaging down nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm averaging down giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của averaging down.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
averaging down
* kinh tế
làm giá trung bình xuống
làm giảm giá trung bình xuống