averaging rectifier nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

averaging rectifier nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm averaging rectifier giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của averaging rectifier.

Từ điển Anh Việt

  • averaging rectifier

    (Tech) bộ chỉnh lưu trung bình