averaging device nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

averaging device nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm averaging device giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của averaging device.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • averaging device

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    bộ hình thành trung bình