availability nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
availability nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm availability giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của availability.
Từ điển Anh Việt
availability
/ə,veilə'biliti/ (availableness) /ə'veiləblnis/
* danh từ
tính sẵn sàng để dùng, tính có thể dùng được
sự có thể kiếm được, sự có thể mua được, sự có thể có được
sự có hiệu lực, sự có giá trị
tính có lợi, tính ích lợi
availability
(Tech) tính sẵn sàng; tính khả dụng; tỷ số vận hành = operating ratio
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
availability
* kinh tế
sự có hiệu lực
sự hữu hiệu
tình trạng hàng hóa sẵn có
tình trạng sẵn có hàng
* kỹ thuật
có hiệu lực
điện:
độ khả dụng
độ sẵn sàng
khả năng huy động
cơ khí & công trình:
sự có giá trị
điện lạnh:
sự sẵn sàng
toán & tin:
tính sẵn dùng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
availability
Similar:
handiness: the quality of being at hand when needed
Synonyms: accessibility, availableness
Antonyms: inaccessibility, unavailability