handiness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
handiness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm handiness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của handiness.
Từ điển Anh Việt
handiness
/'hændinis/
* danh từ
sự thuận tiện, sự tiện tay
tính dễ sử dụng
sự khéo tay
Từ điển Anh Anh - Wordnet
handiness
skillfulness with the hands
he can do any sort of work requiring handiness and dexterity
the quality of being at hand when needed
Synonyms: accessibility, availability, availableness
Antonyms: inaccessibility, unavailability