accessibility nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
accessibility nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm accessibility giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của accessibility.
Từ điển Anh Việt
accessibility
/æk,sesi'biliti/
* danh từ
tính có thể tới được, tính có thể đến gần được
sự dễ bị ảnh hưởng
accessibility
(Tech) khả năng truy cập; tính tiếp cận
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
accessibility
* kỹ thuật
có thể vào được, có thể đi (đến) được
điện lạnh:
khả năng đến được
khả năng truy nhập
toán & tin:
khả năng truy cập
Từ điển Anh Anh - Wordnet
accessibility
Similar:
handiness: the quality of being at hand when needed
Synonyms: availability, availableness
Antonyms: inaccessibility, unavailability
approachability: the attribute of being easy to meet or deal with
Antonyms: unapproachability