availability ratio nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

availability ratio nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm availability ratio giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của availability ratio.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • availability ratio

    * kỹ thuật

    hệ số sẵn sàng

    điện lạnh:

    suất khả dụng

    toán & tin:

    tỉ lệ sẵn sàng