availability factor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

availability factor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm availability factor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của availability factor.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • availability factor

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    hệ số dự phòng

    điện:

    hệ số sẵn sàng