auxiliary storage manager nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

auxiliary storage manager nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm auxiliary storage manager giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của auxiliary storage manager.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • auxiliary storage manager

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    bộ quản lý bộ trữ phụ