austrian schilling nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
austrian schilling nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm austrian schilling giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của austrian schilling.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
austrian schilling
Similar:
schilling: formerly the basic unit of money in Austria
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).