schilling nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
schilling nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm schilling giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của schilling.
Từ điển Anh Việt
schilling
/'sʃiliɳ/
* danh từ
đồng Silinh (tiền nước Aó)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
schilling
* kinh tế
đồng si-linh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
schilling
formerly the basic unit of money in Austria
Synonyms: Austrian schilling