austrian capital nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

austrian capital nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm austrian capital giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của austrian capital.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • austrian capital

    Similar:

    vienna: the capital and largest city of Austria; located on the Danube in northeastern Austria; was the home of Beethoven and Brahms and Haydn and Mozart and Schubert and Strauss

    Synonyms: capital of Austria

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).