austrian federal railways nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
austrian federal railways nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm austrian federal railways giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của austrian federal railways.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
austrian federal railways
* kỹ thuật
giao thông & vận tải:
đường sắt Liên bang Áo