austrian nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

austrian nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm austrian giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của austrian.

Từ điển Anh Việt

  • austrian

    /'ɔstriən/

    * tính từ

    (thuộc) nước Ao

    * danh từ

    người Ao

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • austrian

    a native or inhabitant of Austria

    of or relating to Austria or its people or culture

    Austrian music