austrian ccitt committee (acc) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

austrian ccitt committee (acc) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm austrian ccitt committee (acc) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của austrian ccitt committee (acc).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • austrian ccitt committee (acc)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    Uỷ ban CC/TT nước áo