attention strength nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

attention strength nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm attention strength giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của attention strength.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • attention strength

    * kinh tế

    độ chú ý

    sức chú ý (đối với quảng cáo)