attention strength nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
attention strength nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm attention strength giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của attention strength.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
attention strength
* kinh tế
độ chú ý
sức chú ý (đối với quảng cáo)
Từ liên quan
- attention
- attentional
- attention key
- attention span
- attention field
- attention (attn)
- attention device
- attention signal
- attention-getting
- attention strength
- attention interruption
- attention deficit disorder
- attention hang-up (modem command) (ath)
- attention deficit hyperactivity disorder
- attention (hayes modems command prefix) (at)