attention key nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
attention key nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm attention key giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của attention key.
Từ điển Anh Việt
attention key
(Tech) khóa chú ý
Từ liên quan
- attention
- attentional
- attention key
- attention span
- attention field
- attention (attn)
- attention device
- attention signal
- attention-getting
- attention strength
- attention interruption
- attention deficit disorder
- attention hang-up (modem command) (ath)
- attention deficit hyperactivity disorder
- attention (hayes modems command prefix) (at)