attention field nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

attention field nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm attention field giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của attention field.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • attention field

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    trường chú ý