assay crucible nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

assay crucible nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm assay crucible giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của assay crucible.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • assay crucible

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    nồi nung khí thử