artistic creation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

artistic creation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm artistic creation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của artistic creation.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • artistic creation

    Similar:

    art: the creation of beautiful or significant things

    art does not need to be innovative to be good

    I was never any good at art

    he said that architecture is the art of wasting space beautifully

    Synonyms: artistic production

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).