artistically nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
artistically nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm artistically giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của artistically.
Từ điển Anh Việt
artistically
* phó từ
khéo léo, sắc sảo
Từ điển Anh Anh - Wordnet
artistically
in an artistic manner
it was artistically decorated