argil nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

argil nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm argil giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của argil.

Từ điển Anh Việt

  • argil

    /'ɑ:dʤil/

    * danh từ

    đất sét, sét (làm đồ gốm)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • argil

    * kinh tế

    đất sét (làm đồ gốm)

    * kỹ thuật

    đất sét

    sét trắng

    xây dựng:

    sét gốm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • argil

    a white clay (especially a white clay used by potters)