archive science nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

archive science nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm archive science giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của archive science.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • archive science

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    khoa học lưu trữ