archived file nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
archived file nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm archived file giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của archived file.
Từ điển Anh Việt
archived file
(Tech) tập tin lưu trữ
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
archived file
* kỹ thuật
toán & tin:
tập tin lưu trữ
tệp đã được lưu trữ
tệp được lưu trữ
tệp được niêm cất