approval of drawings nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

approval of drawings nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm approval of drawings giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của approval of drawings.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • approval of drawings

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    sự duyệt y các bản vẽ