approval by the engineer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

approval by the engineer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm approval by the engineer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của approval by the engineer.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • approval by the engineer

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    chấp thuận của kỹ sư