appropriation period nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
appropriation period nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm appropriation period giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của appropriation period.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
appropriation period
* kinh tế
kỳ hạn cấp ngân sách
Từ liên quan
- appropriation
- appropriation bill
- appropriation fund
- appropriation line
- appropriation plan
- appropriation money
- appropriation ledger
- appropriation period
- appropriation-in aid
- appropriation-in-aid
- appropriation account
- appropriation committee
- appropriation statement
- appropriation of profits
- appropriation resolution
- appropriation reimbursement
- appropriation of labour time
- appropriation to the reserve
- appropriation of labour power
- appropriation of retained profit
- appropriation of retained earnings
- appropriations for repayment of debts