appropriation account nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
appropriation account nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm appropriation account giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của appropriation account.
Từ điển Anh Việt
Appropriation account
(Econ) Tài khoản phân phối lãi.
+ Các doanh nghiệp duy trì các tài khoản này cho thấy lợi nhuận sau khi trả thuế được phân phối hay sử dụng như thế nào. (Xem ALLOWANCES AND EXPENSES CORPORATION TAX, ALLOWANCES AND EXPENSES INCOME TAX, TAXABLE INCOME.
Từ liên quan
- appropriation
- appropriation bill
- appropriation fund
- appropriation line
- appropriation plan
- appropriation money
- appropriation ledger
- appropriation period
- appropriation-in aid
- appropriation-in-aid
- appropriation account
- appropriation committee
- appropriation statement
- appropriation of profits
- appropriation resolution
- appropriation reimbursement
- appropriation of labour time
- appropriation to the reserve
- appropriation of labour power
- appropriation of retained profit
- appropriation of retained earnings
- appropriations for repayment of debts