anglo nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
anglo nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm anglo giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của anglo.
Từ điển Anh Việt
anglo
* danh từ; số nhiều Anglos
người Canada mà tiếng Anh là mẹ đẻ
Từ liên quan
- anglo
- anglo-
- anglophil
- anglomania
- anglophile
- anglophobe
- anglophone
- anglo-saxon
- anglomaniac
- anglophilia
- anglophilic
- anglophobia
- anglophobic
- anglophonic
- anglo-french
- anglo-indian
- anglo-jewish
- anglo-norman
- anglospastic
- anglo-american
- anglo-catholic
- anglo-catholicism
- anglo-saxon deity
- anglo-saxon style
- anglo-normal style
- anglo- australian observatory (aao)
- anglo american cataloguing rules (aacr)