ancon nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ancon nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ancon giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ancon.
Từ điển Anh Việt
ancon
/'æɳkɔn/
* danh từ
(giải phẫu) cùi tay, khuỷ tay
(kiến trúc) chân quỳ, trụ (để đỡ trần nhà...)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
ancon
* kỹ thuật
xây dựng:
Chân quỳ/ Trụ đỡ đầu nhà