alongside nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
alongside nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm alongside giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của alongside.
Từ điển Anh Việt
alongside
/ə'lɔɳ'said/
* phó từ & giới từ
sát cạnh, kế bên, dọc theo, dọc
alongside the river: dọc theo con sông
the cars stopped alongside [of] the kerb: các xe ô tô đỗ dọc theo lề đường
(hàng hải) sát mạn tàu, dọc theo mạn tàu
the ship lay alongside [of] each other: các con tàu đó đỗ sát cạnh nhau
to come alongside: cặp bến, ghé vào bờ
(nghĩa bóng) song song với, cùng, đồng thời
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
alongside
* kinh tế
cặp, dựa dọc theo
chạy dài theo
kề bên (bến, mạn tàu)
* kỹ thuật
xây dựng:
theo cạnh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
alongside
Similar:
aboard: side by side
anchored close aboard another ship