alongside to alongside nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

alongside to alongside nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm alongside to alongside giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của alongside to alongside.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • alongside to alongside

    * kinh tế

    nguyên tắc chở hàng từ cạnh tàu đến cạnh tàu

    từ mạn đến mạn