alongside date nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

alongside date nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm alongside date giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của alongside date.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • alongside date

    * kinh tế

    ngày áp mạn

    ngày chất hàng dọc mạn tàu

    ngày đặt hàng dọc mạn tàu