allen wrench nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

allen wrench nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm allen wrench giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của allen wrench.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • allen wrench

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    clê lỗ 6 cạnh

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • allen wrench

    a wrench for Allen screws