allen tate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
allen tate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm allen tate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của allen tate.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
allen tate
Similar:
tate: United States poet and critic (1899-1979)
Synonyms: John Orley Allen Tate
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).