allen heat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

allen heat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm allen heat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của allen heat.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • allen heat

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    đầu 6 cạnh (đinh vít)