airline reservation system (ars) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

airline reservation system (ars) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm airline reservation system (ars) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của airline reservation system (ars).

Từ điển Anh Việt

  • airline reservation system (ARS)

    (Tech) hệ thống giữ chỗ hàng không