aerobic trench nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
aerobic trench nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aerobic trench giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aerobic trench.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
aerobic trench
* kỹ thuật
xây dựng:
đường hào ưa khí
Từ liên quan
- aerobic
- aerobics
- aerobic trench
- aerobic process
- aerobic bacteria
- aerobic exercise
- aerobic organism
- aerobic treatment
- aerobic metabolism
- aerobic degradation
- aerobic respiration
- aerobic fermentation
- aerobic decomposition
- aerobic sludge digestion
- aerobic treatment process
- aerobically digested sludge
- aerobic sludge stabilization