aerobic exercise nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

aerobic exercise nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aerobic exercise giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aerobic exercise.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • aerobic exercise

    Similar:

    aerobics: exercise that increases the need for oxygen

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).