aerobics nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
aerobics nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aerobics giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aerobics.
Từ điển Anh Việt
aerobics
* danh từ, pl
thể dục nhịp điệu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
aerobics
exercise that increases the need for oxygen
Synonyms: aerobic exercise